|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đứng đắn
| [đứng đắn] | | | serious; correct | | | anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn | | though still quite young, he is very serious | | | cư xử đứng đắn với người yêu của mình | | | to go steady with one's sweetheart |
Serious, serious-minded Anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn Thought still quitr young, he is very serious-minded
|
|
|
|